Học Tiếng Hàn Cơ Bản - Bài 07

Chào bạn! Trong bài học thứ 7 này, chúng ta sẽ học những từ vựng cơ bản có liên quan đến thời gian và các câu hỏi về thời gian trong tiếng Hàn.

1. Từ vựng:

- 시간 (si-gan) : thời gian

- 년 (nyeon) : năm

- 월 (wol) : tháng

- 일 (il) : ngày

- 시 (si) : giờ

- 분 (bun) : phút

- 초 (cho) : giây

2. Các câu hỏi về thời gian:

- 지금 몇 시예요? (ji-geum myeot si-ye-yo?) : Bây giờ là mấy giờ?

- 오늘 몇 월 몇 일이에요? (o-neul myeot wol myeot il-i-e-yo?) : Hôm nay là ngày mấy tháng mấy?

- 내일 뭐 하세요? (nae-il mwo ha-se-yo?) : Ngày mai bạn làm gì?

- 다음주에 여행 가요? (da-eum-ju-e yeo-haeng ga-yo?) : Tuần sau bạn đi du lịch không?

- 몇 시에 만나요? (myeot si-e man-na-yo?) : Mấy giờ gặp nhau?

Chúc bạn học tiếng Hàn thật tốt và giao tiếp thành công!