Học Tiếng Hàn Cơ Bản - Bài 05


Xin chào! Chào mừng bạn đến với bài học tiếng Hàn cơ bản số 05.

Trong bài học này, chúng ta sẽ học về thì quá khứ của động từ trong tiếng Hàn.

Các thì trong tiếng Hàn:

- Hiện tại đơn (현재 시제)

- Quá khứ đơn (과거 시제)

- Tương lai đơn (미래 시제)

- Hiện tại hoàn thành (현재 완료 시제)

- Quá khứ hoàn thành (과거 완료 시제)

- Tương lai hoàn thành (미래 완료 시제)

Trong bài học này, chúng ta chỉ tập trung vào quá khứ đơn - 과거 시제.

Quá khứ đơn để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc. Để tạo quá khứ đơn trong tiếng Hàn, ta thêm đuôi '-/-' vào cuối động từ đối với động từ kết thúc bằng một phụ âm, và thêm đuôi '--' đối với động từ kết thúc bằng nguyên âm.

Ví dụ:

- 먹다 (ăn) > 먹었어요 (tôi đã ăn rồi)

- 가다 (đi) > 갔어요 (tôi đã đi rồi)

- 보다 (xem) > 봤어요 (tôi đã xem rồi)

- 듣다 (nghe) > 들었어요 (tôi đã nghe rồi)

Chú ý: một số động từ không tuân theo quy tắc này. Các bạn có thể học thêm ở các bài học tiếp theo.

Hãy luyện tập quá khứ đơn với các động từ khác nhau để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Hàn của mình nhé!

Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài học này. Hẹn gặp lại ở bài học tiếp theo!