Học Tiếng Hàn Cơ Bản - Bài 03


Xin chào! Trong bài học tiếng Hàn cơ bản bài 3, chúng ta sẽ học về giới từ và động từ "có".

I. Giới từ trong tiếng Hàn:

1. 안 - trong
2. 밖 - ngoài
3. 위 - trên
4. 아래 - dưới
5. 옆 - bên cạnh
6. 앞 - phía trước
7. 뒤 - phía sau
8. 가운데 - giữa

Ví dụ:

- 학교 안에 있어요. (Tôi đang ở trong trường học)
- 나는 집 밖에서 일해요. (Tôi làm việc bên ngoài nhà)
- 책상 위에 컴퓨터가 있어요. (Máy tính đang ở trên bàn)
- 핸드폰은 침대 아래에 있어요. (Điện thoại đang ở dưới giường)
- 그는 내 옆에 앉아 있어요. (Anh ấy đang ngồi bên cạnh tôi)

II. Động từ "có" trong tiếng Hàn:

1. 있다 - có (dùng cho vật)

2. 가지다 - có (dùng cho người)

Ví dụ:

- 책상에는 책이 있어요. (Để trên bàn có sách)
- 학교에는 좋은 선생님이 많이 있어요. (Trường học có nhiều giáo viên tốt)
- 저는 세 명의 형제가 있어요. (Tôi có ba anh em trai)
- 저희 집에는 강아지가 있어요. (Trong nhà tôi có một con chó)

Hy vọng bài học này sẽ giúp ích cho các bạn trong việc học tiếng Hàn cơ bản. Cảm ơn bạn đã đọc!